Có 2 kết quả:
執迷不悟 zhí mí bù wù ㄓˊ ㄇㄧˊ ㄅㄨˋ ㄨˋ • 执迷不悟 zhí mí bù wù ㄓˊ ㄇㄧˊ ㄅㄨˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obstinately persist in going about things the wrong way (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to obstinately persist in going about things the wrong way (idiom)
Bình luận 0